Lớp vỏ cất dấu bí mật thuộc địa

nội dung Dan Hicks
ảnh Hufton + Crow
nguồn ArtReview

Nằm giữa tuyến đường A12 ở Đông London, gần Hackney Cut và sông Lea, nơi này từng là đường đua chó săn và khu chợ trời nhộn nhịp. Năm 2003, toàn bộ khu vực được san phẳng để xây dựng Công viên Olympic Nữ hoàng Elizabeth. Nhiếp ảnh gia Stephen Gill đã ghi lại sự thay đổi ấy trong bộ ảnh Archaeology in Reverse (2007). Sau hơn mười ba năm kể từ Thế vận hội London 2012, những chú chó săn đã biến mất, nhưng đâu đó, những món đồ kỳ lạ từng xuất hiện ở chợ trời vẫn như còn vương lại.

V&A East Storehouse, dự kiến mở cửa vào mùa hè 2025 tại Hackney Wick, được cải tạo từ trung tâm truyền thông Olympic. Công trình này do Delancey mua lại và được Hawkins\Brown chuyển đổi thành trung tâm công nghệ Here East.

Ở vẻ ngoài, nơi đây khác hẳn với “con tàu mẹ” V&A tại South Kensington, cách khoảng 8 dặm. Nhưng vào thời điểm dự án được công bố, cựu Thị trưởng Boris Johnson từng gọi khu vực này là “Olympicopolis”, ví di sản của Thế vận hội 2012 như một phiên bản mới của “Albertopolis” – khu triển lãm ra đời sau Triển lãm Lớn năm 1851.

Trong lịch sử, từng có một bảo tàng từ phía tây London được chuyển đến khu vực này. Năm 1856, các phòng trưng bày bằng sắt ở Kensington Gore bị chê là “thô kệch”. Một phần trong số đó được di dời về Bethnal Green vào năm 1872, nơi nay là Young V&A, và sau đó được đưa tiếp đến Dublin. Ở Storehouse ngày nay, mặt kính bên ngoài được phủ hoa văn “ngụy trang lóa mắt”, kiểu họa tiết từng được dùng trong Thế chiến thứ nhất, gợi nhớ nguồn gốc quân sự của V&A. Dòng chữ màu cam nổi bật trên tường càng làm tăng cảm giác ấy. Kiểu ngụy trang này không nhằm che giấu mà để đánh lạc hướng thị giác – một chi tiết đáng ghi nhớ khi bước vào không gian bên trong.

Ngay từ sảnh vào, tấm bảng lớn giới thiệu về một không gian “minh bạch tối đa”. Sảnh Weston cao ba tầng, do Diller Scofidio + Renfro thiết kế, được hình dung như một phiên bản hiện đại của bảo tàng thuộc địa cổ điển – gợi nhớ đến Pitt Rivers hay Bảo tàng Scotland – với hệ khung thép, tường kính và những dãy kệ có thể điều chỉnh. Trần LED mô phỏng mái kính, sàn lát kính để lộ bức chân dung Hoàng tử Albert bên dưới. Tuy vậy, tâm điểm của không gian lại là khối bê tông nặng 10 tấn – phần còn lại của khu nhà Robin Hood Gardens, công trình brutalist nổi tiếng ở East London.

Khi V&A mua và mang trưng bày tại Venice năm 2018, nhiều người phản đối, cho rằng hành động này là “lấy đi di sản của tầng lớp lao động”. Giám đốc Tristram Hunt khi đó bác bỏ quan điểm xem bảo tàng như “công cụ của công lý xã hội”, và mô tả Đông London là nơi “đầy những chiếc tủ lạnh và xe buýt cháy”. Cùng lúc, chủ sở hữu Delancey cũng bị chỉ trích vì di dời cư dân ở Elephant and Castle. Phần còn lại của Robin Hood Gardens cuối cùng bị phá bỏ ngay trước khi Storehouse chuẩn bị mở cửa.

Storehouse nói nhiều về “minh bạch”, nhưng thực chất chỉ như một sân khấu được dàn dựng. Ý tưởng “kho mở” không mới vì V&A ở South Kensington đã từng trưng bày hơn 25.000 hiện vật gốm theo cách tương tự. Từ những năm 1970, các bảo tàng như Pitt Rivers cũng từng sử dụng hình thức này để gợi lại tinh thần của wunderkammer – những “phòng kỳ vật” thời kỳ đầu của bảo tàng học.

Ở Storehouse, hơn một nghìn món đồ được đặt trên kệ, không nhãn, không thông tin, khiến người xem gần như phải tự suy đoán. Hơn một trăm “trưng bày nhỏ” được giới thiệu như những “phiên bản bị hack”, nhưng thiếu thuyết minh, chỉ có vài đoạn văn rời rạc và mã QR – phần lớn không hoạt động. Du khách đi qua, quan sát, nhưng không biết mình đang đứng trước điều gì – một bảo tàng không nhãn, đúng nghĩa đen.

Một phần trưng bày được sắp đặt dưới sự quản lý của Kate Middleton, gồm 14 hiện vật: từ tranh minh họa của Beatrix Potter, viên gạch thời trung cổ, đến chiếc bình sứ thời nhà Thanh. Tuy nhiên, sự sắp đặt ngẫu nhiên khiến nội dung thiếu mạch lạc: tấm khiên từ Jaipur đặt cạnh ngựa bập bênh Anh, tiểu thuyết Flashman bên cạnh tác phẩm của Frantz Fanon, hay bức tượng Nefertiti giả nằm trong văn phòng Frank Lloyd Wright. Giữa sự hỗn tạp đó, có một trưng bày hiếm hoi do nhóm Cộng đồng Thanh niên V&A phối hợp cùng Hannah Young thực hiện, nói về những đồ vật từng thuộc về “một kẻ buôn nô lệ vô danh”. Dù nhỏ, phần này gợi mở khả năng mới cho mô hình bảo tàng do cộng đồng tham gia. Nhưng câu hỏi đặt ra là: điều gì đang được che giấu sau khái niệm “minh bạch”?

Trong nhiều thập kỷ, V&A và Bảo tàng Anh đều gặp khó khăn trong việc kiểm kê và công khai bộ sưu tập. Từ năm 1988, cả hai đã bị chỉ trích vì không hoàn thiện danh mục hiện vật. V&A công bố có 2,8 triệu món, nhưng cơ sở dữ liệu chỉ ghi nhận 1,29 triệu, tức còn khoảng 800.000 món chưa được kiểm kê – gần 40% tổng số. Trong khi Bảo tàng Anh đặt mục tiêu số hóa toàn bộ bộ sưu tập vào năm 2029, tiến độ của V&A vẫn chậm. Giám đốc Tristram Hunt thường than phiền về câu hỏi “những hiện vật còn lại đâu?”, nhưng thực tế vẫn còn đó những vấn đề lớn hơn: 20.000 món đồ từng thuộc Công ty Đông Ấn hiện ở đâu? Các mẫu vật cơ thể người trong bộ sưu tập là của ai? Và tại sao V&A không đầu tư cho công tác quản lý như đối tác của mình?

Dưới thời Hunt, V&A mở rộng nhanh chóng với sáu địa điểm vệ tinh, từ Dundee đến Young V&A, tiêu tốn khoảng chín triệu bảng trợ cấp mỗi năm. Mô hình này gợi nhớ đến tư duy tập trung quyền lực văn hóa vào các đô thị lớn, một giấc mơ mang hơi hướng thuộc địa hơn là tầm nhìn cộng đồng. Bên dưới vẻ ngoài của sự “minh bạch”, Storehouse thực chất vận hành như một cơ chế đánh lạc hướng. Đúng như nhóm kiến trúc sư Smithsons từng nói, đó là “tòa nhà phủ nhận sự thật”, nơi ánh sáng được dùng để che mờ những gì lẽ ra cần được nhìn thấy rõ ràng nhất.