
tác giả CHIARA WILKINSON
biên tập GIẤY DÓ
nguồn ARTREVIEW
Giữa căn phòng, một cấu trúc lưới đồ sộ hiện lên vững chãi, mỗi ô vuông được viền đen sắc nét, bên trong lót nhung Ý mềm mại. Những vật thể lấp lánh như thủy tinh, đủ hình dạng, được đặt rải rác như các quân cờ trên bàn cờ, mỗi món chứa một chất lỏng đen đục: dầu thô.
Ba mươi hai món đồ trang trí hào nhoáng này thuộc bộ sưu tập chặn giấy của Tanoa Sasraku, mỗi món tượng trưng cho một vùng đất bị các công ty dầu mỏ khai thác, từ Vịnh Mexico đến Biển Bắc. Có món lấp lánh kim tuyến vàng, lắng xuống như cặn trong quả cầu tuyết; món khác phản chiếu ánh sáng từ cửa sổ, tạo nên những tia cầu vồng tí hon trên nền nhung. Xung quanh là sáu tác phẩm kiểu văn phòng: những khối hình chữ nhật mềm mại như gối, điểm xuyết vết gỉ sét kín đáo và các bản in stencil mờ nhạt đến gần như vô hình, được giữ bởi những hàng kẹp giấy xếp mosaic, gợi liên tưởng đến các dải ruy băng dịch vụ và những xung đột địa chính trị liên quan đến dầu mỏ. Những tác phẩm này cùng nhau mở ra cánh cửa cho triển lãm táo bạo của nghệ sĩ sinh ra tại Plymouth tại ICA London, mang tên Morale Patch.
Morale Patch mang tông lạnh hơn so với các triển lãm trước của Sasraku. Man Engine (2023) và Terratypes (2022) giới thiệu các “terratypes” – những bức tranh ghép lai tạo từ các tờ báo khâu lại, nhuộm màu bằng sắc tố thu nhặt từ cảnh quan nước Anh như Dartmoor, Jurassic Coast, Isle of Skye, và cả vùng duyên hải Ghana, quê hương của cha cô. Với Morale Patch, Sasraku đối diện trực diện hơn với các khủng hoảng địa chính trị, kết nối biểu tượng của quân đội Mỹ và ngành dầu mỏ toàn cầu với khát vọng của con người muốn lưu dấu, tưởng niệm. Ở đây, cô nhìn đất đai như một hệ thống, một nguồn tài nguyên, đồng thời gợi đến những văn phòng của các thế lực khai thác nó. Sasraku đã chia sẻ với ArtReview vào ngày khai mạc tại ICA London.

Hãy bắt đầu với tên triển lãm Morale Patch. Tên đó xuất phát từ đâu?
TS: Nó đến từ một món đồ tôi sưu tầm. “Morale patch” là loại phù hiệu nhỏ, không thuộc về hệ thống chính thức, thường được lính mang theo để khích lệ tinh thần trong nhóm. Tôi cũng sưu tầm chặn giấy – món quà thường được tặng cho những người làm trong ngành dầu mỏ khi họ nghỉ hưu. Cả hai đều là những vật nhỏ bé, cố gắng gắn cho mình một ý nghĩa trong những ngành công nghiệp đầy biến động.
Loạt Subdued Morale Patch [2025] sử dụng giường tắm nắng để tạo bản in UV trên giấy. Quy trình đó diễn ra thế nào?
TS: Vài năm gần đây tôi thử phát triển một kỹ thuật chụp ảnh mới. Từ năm 2018, tôi làm việc với giấy báo – vốn đã nhạy sáng nên không cần đến hóa chất như nhiếp ảnh truyền thống. Tôi chỉ cần nguồn sáng UV mạnh và một lớp âm bản hoặc khuôn chắn đặt lên trên. Rồi tôi tự hỏi: đâu là nguồn UV mạnh nhất có thể dùng? Câu trả lời là giường tắm nắng. Khi còn nhỏ, tôi thường thấy mẹ mình nằm trong chiếc giường tắm nắng ở Plymouth, ánh sáng tím hắt ra quanh người bà. Tôi tìm được một chiếc cũ giống hệt. Với tôi, chúng phản chiếu khát vọng của con người về vẻ ngoài, về ánh sáng mà họ muốn có cho chính mình.
Hiệu ứng stencil tạo cảm giác gần như hư ảo.
TS: Tia UV làm kích hoạt axit trong giấy, khiến những phần bị che tối lại – đó là phản ứng oxy hóa ánh sáng. Lúc đầu tôi nghĩ hình sẽ rõ nét, nhưng khi rời xưởng rồi quay lại vào hôm sau, hình ảnh đã mờ đi, gần như biến mất. Với mỗi Subdued Morale Patch, tôi xếp và cố định 115 tờ giấy báo trống bằng kẹp, rồi ngâm cả chồng vào nước. Giấy phồng lên, bề mặt nổi sóng nhẹ. Trong quá trình đó, hình ảnh ở mặt trước được giữ nguyên vị trí.

Các tác phẩm trước đây của bạn mang cảm giác gần gũi, tự nhiên; còn Morale Patch lại gợi lên không khí công sở, hình học.
TS: Tôi muốn triển lãm này lạnh hơn. Về hình thức, nó nghiêng về cấu trúc và đường nét. Trước đây, tôi thường làm việc với hình tượng, cắt mẫu, gần với hội họa. Lần này, tôi muốn gỡ bỏ yếu tố cá nhân, tìm một cách làm khác. Cách thực hành cũ quá tốn sức, như thể đang bào mòn cơ thể. Khi tách mình ra khỏi quá trình đó, tôi thấy sự thay đổi này lại phù hợp với chủ đề của triển lãm.
Triển lãm này có phải là bước chuyển từ góc nhìn cá nhân sang địa chính trị không? Hay hai hướng đó vốn không thể tách rời?
TS: Vẫn là những chủ đề cũ thôi: cái chết, tham vọng, nam tính và sự sụp đổ của nó, chỉ là tôi đặt chúng trong câu chuyện rộng hơn của con người. Có người từng nói rằng, cả đời nghệ sĩ chỉ lặp đi lặp lại một tác phẩm duy nhất. Càng nhìn lại, tôi càng thấy đúng. Nó chỉ chuyển từ cái nhìn hẹp sang một khung lớn hơn. Hai năm qua, chúng ta tiếp xúc quá nhiều hình ảnh về chiến tranh và bạo lực qua điện thoại. Tôi bắt đầu tự hỏi: tại sao những điều ấy lại được chấp nhận? Điều gì nằm phía sau? Tôi bị cuốn vào khả năng kể chuyện của vật chất hữu cơ, và rồi dầu mỏ hiện ra như mảnh ghép còn thiếu trong chuỗi suy nghĩ đó.
Bạn thường dùng những vật thể mang tính biểu tượng, như ruy băng hay chặn giấy, như những chất liệu “tìm thấy”. Trong tác phẩm lớn Allomother [2025], bạn còn làm việc trực tiếp với lá cờ Mỹ.
TS: Đó là cách tôi tự thử thách mình, nghĩ về các biểu tượng dân tộc, mối liên hệ giữa màu sắc, và tìm ra cách tiếp cận khác với hình ảnh lá cờ Mỹ – tiếp nối truyền thống của những nghệ sĩ như Jasper Johns, Thornton Dial hay William Pope.L. Tôi nghĩ khi dám đối diện với một biểu tượng mạnh và nhiều cảm xúc như thế, tức là mình đã đạt đến một giai đoạn tự tin hơn trong hành trình nghệ thuật. Lá cờ Mỹ hôm nay bị kéo về nhiều phía, mang nhiều ý nghĩa mâu thuẫn. Khi tôi tạo ra một lá cờ ghép từ những vật dụng văn phòng, để nó phai màu, biến đổi, tôi chỉ muốn xem điều gì sẽ xảy ra trong quá trình đó – và nó còn có thể kể thêm câu chuyện gì.

Giờ đây bạn sử dụng các vật thể tìm thấy – như chặn giấy – điều này có vẻ là hướng mới trong thực hành của bạn.
TS: Thật lòng mà nói, mở đầu một triển lãm bằng những vật thể tìm thấy khiến tôi hơi lo. Khi học nghệ thuật, tôi từng nghĩ phải chọn một trong hai: hoặc làm thủ công, hoặc dùng vật liệu sẵn có – không thể kết hợp cả hai. Nhưng giờ tôi thấy vui vì đã tìm được cách dung hòa. Điều đó khiến tôi yêu công việc này hơn. Tự thử thách bản thân, không để mình bị bó buộc trong một phương tiện duy nhất, mang lại cho tôi nhiều năng lượng và hứng khởi.
Những chặn giấy này vừa dễ thương, vừa có gì đó đáng ngờ. Bạn bắt đầu sưu tầm chúng như thế nào?
TS: Bạn có thể tìm thấy chúng ở các cửa hàng từ thiện tại Scotland, hoặc chỉ cần gõ “crude oil” trên eBay là ra hàng loạt. Chúng phổ biến từ cuối thập niên 1970 đến giữa thập niên 1990, và giờ hầu như không ai biết làm gì với chúng nữa. Thường thì đây là quà tặng cho các quản lý cấp cao trong ngành dầu mỏ khi họ nghỉ hưu, hoặc cho công nhân khi phát hiện ra mỏ dầu mới. Khi dầu được tìm thấy ở Biển Bắc, ngoài khơi Aberdeen, đó là một sự kiện lớn với nước Anh, và BP muốn kỷ niệm bằng những món đồ như vậy. Nhiều người bán chúng trên mạng như thể chỉ là đồ cũ của chồng họ, nhưng đôi khi cũng có người hiểu rằng chúng đang trở thành những vật chứng của lịch sử. Giá cả thì rất lạ: có món chỉ 10 bảng, có món lại lên tới 1.000 bảng. Tôi bị cuốn hút bởi cách người ta định giá những thứ này.
Có lẽ vì con người luôn muốn nắm giữ thứ gì đó hữu hình, một dấu vết cụ thể. Và rồi từ đó nảy sinh nhiều tầng ý nghĩa gắn với vật chất. Tôi thấy có món hình đồng hồ cát.
TS: Đúng, đó là món tôi thích nhất. Hình đồng hồ cát như một ẩn dụ – nó nói về thời gian nơi công sở, và cả thời gian sâu thẳm của trái đất.

Căng thẳng nằm ở chỗ chúng chứa thứ độc hại nhưng lại mong manh. Tôi chỉ muốn cầm chúng lên xem.
TS: Nếu thấy dầu thô tràn trên đất, chắc bạn sẽ không muốn chạm vào. Nhưng khi nó được đặt trong một giọt thủy tinh thổi, bọc trong lớp acrylic đúc tinh, có in lụa và được trưng bày cẩn thận, bạn sẽ bị cuốn vào cảm giác tò mò. Chính cách trình bày ấy khiến ta nhận ra mối quan hệ gần như mang tính tôn thờ mà con người dành cho dầu mỏ – thứ vừa nguy hiểm, vừa hấp dẫn.
Cách bạn sắp đặt cũng rất có chủ ý, gần như một bàn cờ.
TS: Tôi mất bốn tháng chỉ để tìm ra cách chúng kết nối với nhau về hình thức. Ban đầu, mọi thứ đều lệch nhịp. Tôi dỡ hết xuống, đặt lại trên bàn trong xưởng, rồi nhận ra mình đang sắp chúng như những quân cờ. Khi tôi xoay mặt chúng hướng vào trong và cho mỗi món một ô riêng – như một khoảng cách cần thiết để giữ năng lượng thị giác – mọi thứ bắt đầu vận hành đúng chỗ.
Nhiều cuộc trò chuyện về tác phẩm của bạn, nhất là giai đoạn đầu, xoay quanh vấn đề danh tính. Điều đó có hiện diện trong Morale Patch không?
TS: Từ năm 2020, khi chuyển từ làm phim sang điêu khắc, tôi đã chủ động rời xa những câu chuyện về danh tính. Tôi muốn xem liệu mình – một nghệ sĩ từng được nhìn qua lăng kính danh tính – có thể chỉ đơn giản là một nghệ sĩ hay không. Thành thật mà nói, tôi không nghĩ nhiều đến những vấn đề như chủng tộc, giới tính hay bản dạng trong thời gian qua. Nhưng tôi quan tâm đến cách các hình mẫu nam tính định hình đời sống, và cái nữ tính bao bọc, thách thức hoặc bảo vệ nó. Trong triển lãm này, điều đó hiện lên qua chất liệu: những chặn giấy cứng, nặng, đặt trên lớp nhung mềm như một tấm đệm. Cũng vậy, các tác phẩm trên giấy được bọc bởi kim loại, bên trong là lớp gối mềm mại.

Hiện nay, có nhiều tranh luận rằng nghệ thuật đang bị đè nặng bởi chính trị danh tính. Bạn có nghĩ các nghệ sĩ đang bị kỳ vọng phải thể hiện danh tính trong thực hành của mình không?
TS: Tôi nghĩ kỳ vọng đó rất rõ vào khoảng năm 2015, khi tôi còn học đại học. Mười năm sau, tôi muốn tin rằng người ta đã bớt mệt mỏi với điều đó, nhưng thật khó nói chắc. Khi tôi nói thẳng rằng mình không muốn tiếp tục bàn về danh tính, giới nghệ thuật có vẻ tôn trọng lựa chọn ấy. Tôi tin chúng ta có quyền được chọn điều mình muốn nói.
Các chủ đề trong Morale Patch phản ánh một thế giới đầy bất ổn. Bạn có thấy hy vọng ở đâu không?
TS: Tôi muốn giữ mọi thứ mở. Tôi không muốn làm một triển lãm mang tính răn dạy, bắt người xem phải nghiên cứu trước về những động lực đen tối của thế giới. Với tôi, tác phẩm này nói về mong muốn của con người tìm kiếm ý nghĩa giữa hỗn loạn và bạo lực. Đó là lý do tôi bị hấp dẫn bởi những thứ như morale patch hay đồ trang trí công sở. Việc tạo ra và sưu tầm chúng là hành vi rất con người. Với tôi, đây không phải là một bài giảng – chỉ là một cách để lý giải thế giới quanh mình.
