Tia-Thủy Nguyễn: “Tôi thắp sáng ký ức và niềm tin vào hiện tại”

Tia Thuỷ Nguyễn bên tác phẩm “Hồi Sinh” tại Hà Nội

phỏng vấn ANH NGUYÊN
ảnh Minh Anh

Tia Thủy Nguyễn, một nghệ sĩ tiên phong trong lĩnh vực nghệ thuật công cộng tại Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm với hai tác phẩm nổi bật Hồi Sinh và Kết Đoàn. Không chỉ mang đến hơi thở mới cho không gian đô thị Hà Nội, những sáng tạo của cô còn mở ra một chương mới cho nghệ thuật công cộng, kết nối cộng đồng và truyền tải những thông điệp sâu sắc về hòa bình, ký ức và sự sống.

Trong cuộc trò chuyện này, Tia Thủy Nguyễn chia sẻ về hành trình sáng tạo, những phản hồi từ công chúng, và tầm nhìn của cô trong việc đưa nghệ thuật đến gần hơn với đời sống.

Tác phẩm “Kết Đoàn” ra mắt mùa thu năm 2025 cũng tại Hà Nội

Sau khi Hồi Sinh ra mắt, phản hồi từ công chúng và giới chuyên môn như thế nào?

Tia Thuỷ Nguyễn: Thật khó đoán trước được phản ứng của công chúng. Điều đầu tiên tôi cảm nhận là niềm vui như có một “đứa con tinh thần” xuất hiện ở Hà Nội. Những người biết tác phẩm là của tôi thường chụp ảnh gửi về. Trong vài tháng đầu, gần như ngày nào tôi cũng nhận được những bức ảnh “báo cáo” từ khắp nơi. Điều thú vị là phần lớn không phải từ giới chuyên môn mà từ cộng đồng rộng lớn hơn.

Bên cạnh đó, giới làm nghề cũng rất quan tâm. Ngày khai mạc, dù mời hay không, hầu hết bạn bè, đồng nghiệp – từ các cơ quan, nghệ sĩ, họa sĩ đến curator – đều có mặt. Tôi cảm nhận được sự chân thành dành cho một tác phẩm nghệ thuật công cộng, không chỉ riêng cho tôi. Vào thời điểm đó, sự chú ý này thật đặc biệt. Mọi người đến, đặt câu hỏi: tại sao làm, làm để làm gì, và làm thế nào.

Điều bất ngờ là rất nhiều cô chú lớn tuổi đến xem tác phẩm. Ban đầu, tôi nghĩ nghệ thuật đương đại sẽ thu hút giới trẻ, nhưng hóa ra không hẳn. Tác phẩm lại hấp dẫn những người quan tâm văn hóa, thường từ 30, 40 tuổi trở lên. Tôi từng mong tác phẩm chạm đến giới trẻ, nhưng thực tế lại mở ra một hướng tiếp cận khác.

Được biết chị tiếp tục nhận được sự ủng hộ từ cơ quan chức năng để “hồi sinh” một số cảnh quan vườn hoa tại Hà Nội. Chị nghĩ gì về việc này?

Khi làm Hồi Sinh, cả tôi và cơ quan chức năng đều chưa thật sự hiểu nhau. Quy trình lúc đó khá mơ hồ, nên đôi bên có chút hiểu lầm. Sau khi tác phẩm hoàn thành và ra mắt công chúng, chúng tôi bắt đầu hiểu nhau hơn, làm việc cởi mở hơn. Hiện nay, các cơ quan chức năng muốn thay thế những thứ chỉ mang tính trang trí bằng nghệ thuật thực thụ. Dù bề ngoài có thể giống nhau, nhưng sự khác biệt giữa décor và nghệ thuật là rất rõ. Khi nói đến chỉnh trang đô thị, cần làm nghiêm túc, không chỉ dừng ở nội dung cây xanh hay vài chi tiết trang trí đơn giản. Hiện nay, Nhà nước giao cho tôi một số địa điểm khác, nhưng vấn đề không chỉ là “giao” mà còn là tìm ý tưởng phù hợp, chuẩn bị tài chính, và quan trọng nhất… xin được giấy phép!

Hành trình từ Hồi Sinh đến Kết Đoàn có dễ dàng không?

Hành trình này thuận lợi hơn nhiều, nhờ sự tin tưởng và quy trình rõ ràng hơn. Lúc làm Hồi Sinh, gần như chưa có tiền lệ nào. Chính vì mọi thứ dần suôn sẻ nên tôi muốn xây dựng một bộ quy trình để hỗ trợ các cá nhân, tổ chức khác muốn đóng góp nghệ thuật cho thành phố.

Tác phẩm Kết Đoàn trong quá trình hoàn thiện tại vườn hoa 19/8 (Hà Nội)

Ý tưởng và thông điệp của Kết Đoàn là gì?

Kết Đoàn không ngẫu nhiên được đặt tại công viên 19 tháng 8. Ý tưởng bắt nguồn từ tinh thần và lịch sử của nơi này. Khi nhận dự án, tôi có cảm hứng không chỉ từ không gian mà từ ý nghĩa của ngày 19 tháng 8 năm 1945 – ngày khởi đầu cho độc lập dân tộc. Với thế hệ chúng tôi, ngày này gợi nhớ bài hát 19 tháng 8 – “Cờ bay nơi nơi, muôn ánh sao vàng” – cùng tinh thần đoàn kết, khát vọng tự do. Giai điệu Nối vòng tay lớn cũng vang lên trong tôi, như lời nhắc về sự kết nối và tình người.

Dù sinh ra trong thời bình, tôi chỉ biết chiến tranh qua sách vở, qua câu chuyện từ cha mẹ – những người từng sống và chiến đấu. Bố tôi là lính, quanh tôi có những bác thương binh, nhưng cảm nhận về sự mất mát đôi khi vẫn xa xôi. Vì thế, tôi muốn thể hiện chủ đề này qua niềm vui và lòng biết ơn, thay vì nỗi buồn hay sự bi tráng.

Nhìn lại những ngày lễ lớn của dân tộc năm nay như 30/4 hay 2/9, tôi thấy niềm hạnh phúc của người Việt hôm nay thật đáng quý. Ra nước ngoài, nhiều người hỏi tôi sao một dân tộc trải qua nhiều chiến tranh lại sống vui vẻ và bao dung đến vậy. Có lẽ vì sâu thẳm, chúng ta là những người hạnh phúc, biết chấp nhận và tha thứ – như tinh thần Phật giáo thấm vào đời sống. Chúng ta không sống trong quá khứ mà hướng đến hiện tại và tương lai.

Một hướng nhìn lên của tác phẩm
Những bông hoa đa sắc màu được làm từ thuỷ tinh

Kết Đoàn nói về hòa bình, về ánh sáng, màu sắc, niềm vui được sống tự do. Hình khối tròn trong tác phẩm biểu trưng cho sự trọn vẹn, vòng tay kết nối, năng lượng lan tỏa giữa con người. Tác phẩm nhắc nhở về quá khứ để trân trọng hiện tại và tiếp tục vươn lên.

Năm nay, mọi thứ tôi làm đều xoay quanh cảm hứng ấy, không chỉ để kỷ niệm mà để gợi lại ký ức, để mỗi lần nhìn lại, ta cảm nhận khác đi. Mười năm trước, ta nhìn hòa bình bằng lòng biết ơn; mười năm sau, có lẽ bằng sự thấu hiểu sâu hơn. Kết Đoàn là khoảnh khắc ấy, một sự hồi tưởng, một niềm vui, một lời tri ân lặng lẽ đến hòa bình.

Chị tự chủ toàn bộ nguồn lực cho tác phẩm. Đó có phải cách nhanh nhất để hiện thực hóa ý tưởng?

Đó là tính cách của tôi. Tôi không thích phụ thuộc, muốn tự chủ mọi thứ. Khi làm tác phẩm thứ hai, cơ quan quản lý đề nghị hỗ trợ tài chính, nhưng tôi xin phép tự lo để kiểm soát chất lượng, tiến độ và tài chính. Thực ra, nhiều người muốn tài trợ, nhưng quy trình đó đòi hỏi đấu thầu, ký kết, đặt logo, và nhiều thủ tục hành chính… những thứ làm mất đi sự linh hoạt và tinh thần ban đầu của tác phẩm. Nên tôi chọn tự thực hiện, dù Nhà nước có đề nghị hỗ trợ, tôi vẫn từ chối.

Tuy nhiên, tôi lại nhận được rất nhiều sự giúp đỡ. Tôi tự chi trả tài chính, nhưng bạn bè, cộng sự, nghệ nhân hỗ trợ về công sức, thiết kế, vật liệu. Có người còn chủ động gọi, đề nghị làm lại chi tiết cho đẹp hơn. Tôi hạnh phúc vì mọi người chung tay, không vì lợi ích cá nhân mà vì tinh thần sáng tạo chung.

Tự chủ tài chính giúp tôi hành động nhanh, tự do. Tôi không thích chờ đợi; nếu chưa được cấp phép, tôi vẫn có thể sáng tác, trưng bày ở không gian riêng hay gallery. Với tôi, quan trọng không phải nơi đặt tác phẩm mà là quá trình sáng tạo.

Tác phẩm hoà quyện với cảnh quan thiên nhiên vườn hoa công cộng ở Thủ đô.

“Kết Đoàn” sử dụng rất nhiều chất liệu thủ công truyền thống, chị có nghĩ tác phẩm của mình mở ra hướng tiếp cận mới cho làng nghề tham gia nghệ thuật đương đại?

Tôi đồng ý. Ý tưởng của tôi chỉ thành hiện thực nhờ những người thợ giỏi, với quy trình và tay nghề điêu luyện. Các chi tiết gốm, kim loại, thủy tinh – tất cả cần sự tham gia của các nghệ nhân lành nghề.

Tôi không muốn làm một mình. Mục tiêu của tôi là tạo môi trường hợp tác, nơi nghệ sĩ và thợ thủ công học hỏi lẫn nhau. Tôi lập “factory” vì mong muốn ấy: vừa là nơi sáng tạo, vừa là không gian giáo dục cộng đồng. Tương lai, tôi không muốn chỉ mình làm tiếp các tác phẩm, mà muốn nhiều người tham gia để có hàng trăm tác phẩm từ tinh thần hợp tác.

Tác phẩm ngoài vật liệu thép không rỉ còn có sự tham gia của chất liệu truyền thống như gốm, thuỷ tinh được sản xuất tại các làng nghề ven Hà Nội, được chính nghệ nhân tham gia hoàn thiện.

Làng nghề Việt Nam không thiếu nhân lực hay kỹ thuật, mà thiếu hành động và động lực đổi mới. Nhiều nghệ nhân lớn tuổi ngại thử nghiệm vì sợ rủi ro, sợ lãng phí. Con cháu thì không muốn nối nghề. Khi đến xưởng thủy tinh, tôi thấy họ làm kỹ thuật tốt nhưng chưa nghĩ tay nghề mình có thể bước vào nghệ thuật đương đại. Chỉ cần một thiết kế tốt, một người dẫn dắt có tầm nhìn, họ sẽ thấy giá trị công việc của mình. Tôi cố gắng giúp nghệ nhân thấy tương lai và niềm tin trong nghề. Khi gửi bản vẽ, họ bắt đầu hứng thú, chăm chú, và tin mình làm được. Vấn đề không phải năng lực mà là tâm lý ngại thay đổi và thiếu niềm tin.

Tôi từng trải qua giai đoạn đó, từng va vấp, mất thời gian, nhưng kiên trì vượt qua. Tôi tin nếu có nhiều nghệ sĩ kiên định, hợp tác với làng nghề, chất liệu thủ công Việt Nam sẽ có đời sống mới, vừa giữ truyền thống, vừa bước vào nghệ thuật đương đại với sự tự tin và sáng tạo.

Việc dùng công nghệ chiếu sáng trong Kết Đoàn có ý nghĩa gì, đặc biệt khi so sánh với Hồi Sinh?

Tôi muốn Kết Đoàn tỏa sáng cả ngày lẫn đêm. Ban ngày, nó rực rỡ dưới ánh mặt trời; ban đêm, nó vẫn sáng như biểu tượng của sự sống và niềm vui. So với nhiều tác phẩm công cộng ở Hà Nội, thường tối tăm vào ban đêm, tôi muốn Kết Đoàn mang đến trải nghiệm khác, nơi ánh sáng là một phần của tác phẩm, không chỉ là trang trí.

Trong thời đại trí tuệ nhân tạo và công nghệ phát triển, tôi nghĩ nghệ thuật cũng nên phản ánh tinh thần đó. Kết hợp chiếu sáng, âm thanh hay đèn LED không chỉ mở rộng ngôn ngữ biểu đạt mà còn giúp người xem thấy nghệ thuật gần gũi, sống động, đa tầng ý nghĩa.

Nhưng tôi cũng muốn giữ sự cân bằng, khiến ánh sáng không quá mạnh hay phức tạp để tránh phản cảm và tốn năng lượng. Kết Đoàn đặt ở quảng trường đông đúc, nên ánh sáng cần “chuyển động” cùng nhịp sống thành phố, vừa đủ để người qua đường cảm nhận sự khác biệt giữa ngày và đêm.

Tác phẩm hoàn thiện và ra mắt ngày 26/10/2025 tại Hà Nội.

Cả hai tác phẩm đều lấy cảm hứng từ thiên nhiên. Đây là lựa chọn gắn với bối cảnh hay tư duy sâu xa hơn?

Cảm hứng từ thiên nhiên là phần sâu nhất trong tôi. Kết Đoàn đặt ở công viên 19 tháng 8, nhưng ý tưởng không chỉ từ vị trí đó. Nghe bài 19 tháng 8, tôi cảm nhận niềm vui, ánh sáng và tinh thần đoàn kết, chúng không phải hoài niệm hay bi tráng. Tôi muốn tác phẩm thể hiện ngày hạnh phúc ấy, không tái hiện một khoảnh khắc lịch sử cụ thể.

Hình ảnh lá, hoa, chim, cờ trong tác phẩm lấy cảm hứng từ tranh, ảnh, ký ức về ngày 19 tháng 8, nhưng được tái tạo hiện đại, tích cực hơn. Tôi tưởng tượng những âm thanh xưa: tiếng hò reo, tiếng cười, tiếng leng keng của tàu điện Hà Nội đã tạo nên không khí sống động, không nặng nề.

Với người xem hôm nay, đặc biệt người trẻ hay du khách nước ngoài, họ có thể không biết 19 tháng 8 là gì. Nhưng quan trọng là khi nhìn tác phẩm, họ cảm nhận được niềm vui, năng lượng tích cực.

“Cờ bay nơi nơi, muôn ánh sao vàng…”, ca từ trong bài hát “Mười chín tháng tám” sáng tác bởi nhạc sĩ Xuân Oanh là nguồn cảm hứng để nghệ sĩ sáng tác Kết Đoàn.

Chị nhìn nhận thế nào về sự cởi mở ngày càng tăng của công chúng và cơ quan quản lý với nghệ thuật công cộng, và chị ứng xử ra sao giữa hai ranh giới: cấp phép và thưởng thức?

Tôi thấy khán giả Việt Nam rất cởi mở. Họ tò mò, hứng thú, sẵn sàng đón nhận cái mới. Nhưng để nghệ thuật công cộng phát triển, không chỉ cần sự cởi mở từ công chúng mà còn từ nghệ sĩ và cơ quan quản lý.

Với nghệ sĩ, tôi nghĩ cởi mở phải đi đôi với chấp nhận, chấp nhận khen chê, đúng sai, tranh luận. Tác phẩm công cộng sẽ nhận nhiều phản ứng khác nhau. Nếu chỉ muốn được khen, nghệ thuật sẽ nhàm chán, an toàn. Chính đối thoại, thậm chí va chạm, mới giúp nghệ thuật sống và tiến hóa.

Về cơ quan quản lý, tôi thấy họ đang thay đổi. Khi một tác phẩm được hàng nghìn, thậm chí chục nghìn người thấy mỗi ngày, họ nhận ra nghệ thuật công cộng có sức ảnh hưởng lớn. Nó không chỉ là vật trưng bày mà như liệu pháp tinh thần khiến người ta thư giãn, vui vẻ, hoặc dừng lại chiêm nghiệm.

Tôi nghĩ người quản lý, nhà đầu tư, nghệ sĩ đều là con người, đều có cảm xúc. Khi bỏ qua vai trò và trách nhiệm xã hội, họ tiếp nhận tác phẩm như khán giả, bằng trực giác và cảm xúc. Đó là tín hiệu quan trọng nhất của nghệ thuật.

Mỗi ngày, khi chục nghìn người đi qua một tác phẩm, nó để lại dư âm, một câu hỏi, một cuộc trò chuyện, một cảm xúc. Những điều vô hình ấy tạo nên vòng tuần hoàn ý nghĩa, và cộng đồng là người hưởng lợi cuối cùng. Tôi tin cứ làm tốt, làm bằng niềm tin, chân thành, thì dù có ý kiến trái chiều, đó cũng là cơ hội để học hỏi, hoàn thiện. Khi tác phẩm được tạo ra để mang niềm vui, kết nối, nó đã hoàn thành sứ mệnh.

Người ta nói Hồi Sinh mở lại chương mới cho nghệ thuật công cộng ở Hà Nội sau gần hai thập kỷ, còn Kết Đoàn là bước tiếp nối, khẳng định sự trỗi dậy của loại hình này. Chị nghĩ sao, và chị mong nghệ thuật công cộng Việt Nam “Kết Đoàn” thế nào?

Tôi hiểu cảm nhận đó, nhiều người cũng nói vậy. Nhưng với tôi, “hồi sinh” hay “mở đường” không quan trọng bằng việc làm điều mình thấy đúng. Khi làm Hồi Sinh, tôi không nghĩ đến chuyện tạo dấu mốc, chỉ đơn giản thấy đó là việc nên làm, phù hợp với thời điểm, bản thân, và thành phố.

Làm nghệ thuật công cộng không dễ. Khi tác phẩm thứ hai ra mắt, chắc chắn có người không đồng tình, có người phê phán. Nhưng nếu không ai dám làm, sẽ chẳng có “nghệ thuật công cộng Việt Nam” để nói đến. Tôi chấp nhận làm người thử nghiệm, “chịu đòn” đầu tiên, để người sau thuận lợi hơn. Thời điểm này khác xưa nhiều. Hai mươi năm trước, nghệ sĩ còn lo miếng cơm manh áo; giờ chúng ta có điều kiện nghĩ xa hơn về cộng đồng, di sản đô thị, giá trị tinh thần. Nhà nước cũng cởi mở, ủng hộ hơn; rào cản xưa gần như không còn.

Tôi tin Kết Đoàn không chỉ là tên tác phẩm mà là tinh thần của giai đoạn mới, nơi nghệ sĩ, cơ quan quản lý, cộng đồng cùng “nối vòng tay lớn”, kiến tạo giá trị chung cho không gian công cộng.

Chị từng nói muốn làm điều gì đó cho Hà Nội. Giờ khi Hồi SinhKết Đoàn đã thành hình, chị thấy đó là bất ngờ hay sự đón nhận tự nhiên của hành trình sáng tạo?

Tôi nghĩ mọi thứ đến rất tự nhiên, như một hành trình được sắp đặt. Nếu tác phẩm thực sự tốt, chứa đựng trọn vẹn con người mình, nó sẽ tự tìm vị trí của nó. Không thể “giả” trong sáng tạo – nếu không thật, người ta sẽ cảm nhận ngay. Hồi SinhKết Đoàn mang chính bản thể tôi, một người sinh ra, lớn lên ở Hà Nội, nên chúng xuất hiện trong thành phố này là điều tự nhiên.

Khi hoàn thành Hồi Sinh gần Nhà hát Lớn, tôi thấy đó là cột mốc quan trọng trong đời. Đặt một tác phẩm ở nơi mang tính biểu tượng như vậy là niềm tự hào lớn. Không phải ai cũng có cơ hội “đặt dấu chân” vào không gian lịch sử ấy, và một lần như thế là đủ để tôi thấy hạnh phúc.

Nhưng đến Kết Đoàn, tôi nhìn nhận lại. Điều tôi làm cho Hà Nội không chỉ là một, hai tác phẩm, mà là xây nền tảng để nghệ thuật công cộng phát triển bền vững. Nếu cùng các nghệ sĩ khác thực hiện nhiều tác phẩm, lan tỏa tinh thần sáng tạo, tạo “quy hoạch nghệ thuật” cho thành phố một mạng lưới gắn kết nghệ thuật, con người, đô thị, đó mới là đóng góp thật sự.

Tầm nhìn của tôi không dừng ở từng tác phẩm mà hướng đến một trung tâm nghệ thuật đương đại cho Hà Nội, nơi nghệ thuật công cộng là phần đời sống thường nhật. Nếu 5–7 năm tới thực hiện được điều đó, tôi nghĩ đó là cách trả ơn thành phố bằng di sản tinh thần, không chỉ công trình hữu hình.

Cảm ơn chị về cuộc trò chuyện này!